Trường Đại học Nguyễn Tất Thành công bố chương trình đào tạo trình độ đại học đối với các ngành đào tạo từ khóa tuyển sinh năm 2022.
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Quyết định ban hành | Chương trình đào tạo |
Bản mô tả chương trình đào tạo |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 2 | 7210205 | Thanh nhạc | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 3 | 7210208 | Piano | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 5 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 6 | 7210236 | Quay phim | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 8 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 12 | 7310401 | Tâm lý học | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 13 | 7310608 | Đông phương học | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 14 | 7310630 | Việt Nam học | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 18 | 7340115 | Marketing | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 20 | 7340122 | Thương mại điện tử | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 21 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 22 | 7340301 | Kế toán | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 24 | 7380107 | Luật kinh tế | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 26 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 27 | 7480103 |
Kỹ thuật phần mềm (KS) Kỹ thuật phần mềm (CN) |
Xem tại đây |
Xem tại đây |
|
| 28 | 7480201 |
Công nghệ thông tin (KS) Công nghệ thông tin (CN) |
Xem tại đây | ||
| 29 | 7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (KS) Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) |
Xem tại đây | ||
| 30 | 7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (KS) Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN) |
Xem tại đây | ||
| 31 | 7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (KS) Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CN) |
Xem tại đây | ||
| 32 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 33 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 34 | 7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (KS) Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (CN) |
Xem tại đây | ||
| 35 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 36 | 7520403 | Vật lý y khoa | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 38 | 7580101 | Kiến trúc | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 39 | 7580108 | Thiết kế nội thất | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 40 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 41 | 7720101 | Y khoa | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 42 | 7720110 | Y học dự phòng | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 43 | 7720201 | Dược học | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 44 | 7720301 | Điều dưỡng | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 45 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 46 | 7810101 | Du lịch | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 47 | 7810201 | Quản trị khách sạn | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 48 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 49 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| 50 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | Xem tại đây | Xem tại đây | Xem tại đây |
| Quyết định cập nhật bổ sung các CTĐT | |||||
| 51 | 7320108 | Quan hệ công chúng | Xem tại đây | Xem tại đây | |
| 52 | 7320104 | Truyền thông đã phương tiện | Xem tại đây | Xem tại đây | |
| 53 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Xem tại đây | Xem tại đây | |
