Ngành đào tạo trình độ đại học - khóa 2024

16/07/2024 - Lượt xem: 4569

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành công bố chương trình đào tạo trình độ đại học đối với các ngành đào tạo từ khóa tuyển sinh năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành tiếng Việt Tên ngành tiếng Anh Quyết định ban hành

Chương trình đào tạo

Bản mô tả chương trình đào tạo

1

7210208

 Piano

 Piano

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

2

7210205

 Thanh nhạc

 Vocal Music

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

3

7210234

 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

 Film, Television and Theatre Acting

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

4

7480201

 Công nghệ thông tin (Kỹ sư)

 Information Technology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

 Công nghệ thông tin (Cử nhân)

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

5

7480103

 Kỹ thuật phần mềm (kỹ sư)

 Software Engineering

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

 Kỹ thuật phần mềm (cử nhân)

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

6

7480102

 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ sư)

 Computer Networks and Data Communications

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Cử nhân)

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

7

7720301

 Điều dưỡng

 Nursing

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

8

7320108

 Quan hệ công chúng

 Public Relations

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

9

7810201

 Quản trị khách sạn

 Hospitality Management

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

10

7810202

 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

 Restaurant Management and Gastronomy

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

11

7310401

 Tâm lý học

 Psychology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

12

7310630

 Việt Nam học

 Vietnamese Studies

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

13

7810101

 Du lịch

 Tourism

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

14

7310206

 Quan hệ quốc tế

 International Relations

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

15

7720201

 Dược học

 Pharmacy

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

16

7580101

 Kiến trúc

 Architecture

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

17

7210403

 Thiết kế đồ họa

 Graphic Design

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

18

7580108

 Thiết kế nội thất

 Interior Design

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

19

7510203

 Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử (Cử nhân)

 Mechatronics Engineering Technology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

 Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử (Kỹ sư)

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

20

7510301

 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cử nhân)

 Electrical and Electronic Engineering Technology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ( Kỹ sư)

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

21

7510205

 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cử nhân)

 Automotive Engineering Technology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư)

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

22

7420201

 Công nghệ sinh học

 Biotechnology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

23

7510401

 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Cử nhân)

 Chemical Engineering Technology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Kỹ sư)

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

24

7540101

 Công nghệ thực phẩm (Cử nhân)

 Food Technology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

 Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư)

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

25

7850101

 Quản lý tài nguyên và môi trường

 Environmental and Resource Management

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

26

7580201

 Kỹ thuật xây dựng

 Civil Engineering

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

27

7580205

 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 Transportation Engineering

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

28

7720601

 Kỹ thuật xét nghiệm y học

 Medical Laboratory Techniques

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

29

7380107

 Luật kinh tế

 Economic Law

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

30

7320104

 Truyền thông đa phương tiện

 Multimedia Communications

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

31

7310608

 Đông phương học

 Oriental Studies

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

32

7220201

 Ngôn ngữ Anh

 English Studies

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

33

7220204

 Ngôn ngữ Trung Quốc

 Chinese Studies

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

34

7510605

 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

 Logistics and Supply Chain Management

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

35

7340115

 Marketing

 Marketing

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

36

7340404

 Quản trị nhân lực

 Human Resource Management

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

37

7340122

 Thương mại điện tử

 E-Commerce

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

38

7340101

 Quản trị kinh doanh

 Business Administration

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

39

7340120

 Kinh doanh quốc tế

 International Business

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

40

7340301

 Kế toán

 Accounting

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

41

7340201

 Tài chính - Ngân hàng

 Finance and Banking

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

42

7520212

 Kỹ thuật y sinh

 Biomedical Engineering

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

43

7520403

 Vật lý y khoa

 Medical Physics

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

44

7720110

 Y học dự phòng

 Preventive Medicine

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

45

7720101

 Y khoa

 Medicine

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

46

7720802

 Quản lý bệnh viện

 Hospital management

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

47

7720603

 Kỹ thuật phục hồi chức năng

 Rehabilitation

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

48

7720203

 Hóa dược

 Pharmaceutical Chemistry

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

49

7210404

 Thiết kế thời trang

 Fashion Design

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

50

7640101

 Thú y

 Veterinary Medicine

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

51

7720501

 Răng - Hàm - Mặt

 Dentistry

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

52

7720115

 Y học cổ truyền

 Traditional Medicine

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

53

7380101

 Luật

 Law

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

54

7480107

 Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)

 Artificial intelligence

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

 Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

55

7460108

 Khoa học dữ liệu (Cử nhân)

 Data science

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

 Khoa học dữ liệu (Kỹ sư)

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

56

7440122

 Khoa học vật liệu

 Materials Science

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

57

7140103

 Công nghệ giáo dục

 Educational Technology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

58

7510605

 

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Chuẩn quốc tế)

Logistics and Supply Chain Management

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

59

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuẩn quốc tế)

Automotive Engineering Technology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

60

7480201

Công nghệ thông tin (Chuẩn quốc tế)

Information Technology

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

61

7380107

Luật kinh tế (Chuẩn quốc tế)

Economic Law

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

62

7340301

Kế toán (Chuẩn quốc tế)

Accounting

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

63

7340101

Quản trị kinh doanh (Chuẩn quốc tế)

Business Administration

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

64

7810201

Quản trị khách sạn (Chuẩn quốc tế)

Hospitality Management

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

65

7340122

Thương mại điện tử (Chuẩn quốc tế)

E-Commerce

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

66

7340101

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Business Administration – Food Business Administration

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

67

7480201

CNTT và dữ liệu tài nguyên môi trường

Information Technology- Information Technology and Environmental Resource Data

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

68

7340115

Marketing số và truyền thông xã hội

Marketing – Digital Marketing and Social Media

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

69

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Information Technology- Information Technology and Inovation Management

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

70

7340101

Kinh doanh sáng tạo

Business Administration – Business Innovation

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây

71

7340101

Quản trị doanh nghiệp và công nghệ

Business Administration – Enterprise & Technology Management

xem tại đây

xem tại đây

xem tại đây