Trường Đại học Nguyễn Tất Thành công bố chương trình đào tạo trình độ đại học đối với các ngành đào tạo từ khóa tuyển sinh năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành tiếng Việt | Tên ngành tiếng Anh | Quyết định ban hành |
Chương trình đào tạo |
Bản mô tả chương trình đào tạo |
1 |
7210208 |
Piano |
Piano |
|||
2 |
7210205 |
Thanh nhạc |
Vocal Music |
|||
3 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
Film, Television and Theatre Acting |
|||
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (Kỹ sư) |
Information Technology |
|||
Công nghệ thông tin (Cử nhân) |
||||||
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm (kỹ sư) |
Software Engineering |
|||
Kỹ thuật phần mềm (cử nhân) |
||||||
6 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ sư) |
Computer Networks and Data Communications |
|||
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Cử nhân) |
||||||
7 |
7720301 |
Điều dưỡng |
Nursing |
|||
8 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
Public Relations |
|||
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
Hospitality Management |
|||
10 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
Restaurant Management and Gastronomy |
|||
11 |
7310401 |
Tâm lý học |
Psychology |
|||
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
Vietnamese Studies |
|||
13 |
7810101 |
Du lịch |
Tourism |
|||
14 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
International Relations |
|||
15 |
7720201 |
Dược học |
Pharmacy |
|||
16 |
7580101 |
Kiến trúc |
Architecture |
|||
17 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
Graphic Design |
|||
18 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
Interior Design |
|||
19 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử (Cử nhân) |
Mechatronics Engineering Technology |
|||
Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử (Kỹ sư) |
||||||
20 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cử nhân) |
Electrical and Electronic Engineering Technology |
|||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ( Kỹ sư) |
||||||
21 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cử nhân) |
Automotive Engineering Technology |
|||
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư) |
||||||
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
Biotechnology |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
23 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Cử nhân) |
Chemical Engineering Technology |
|||
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Kỹ sư) |
||||||
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm (Cử nhân) |
Food Technology |
|||
Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư) |
||||||
25 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Environmental and Resource Management |
|||
26 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
Civil Engineering |
|||
27 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Transportation Engineering |
|||
28 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Medical Laboratory Techniques |
|||
29 |
7380107 |
Luật kinh tế |
Economic Law |
|||
30 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
Multimedia Communications |
|||
31 |
7310608 |
Đông phương học |
Oriental Studies |
|||
32 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
English Studies |
|||
33 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Chinese Studies |
|||
34 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Logistics and Supply Chain Management |
|||
35 |
7340115 |
Marketing |
Marketing |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
36 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
Human Resource Management |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
37 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
E-Commerce |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
38 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Business Administration |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
39 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
International Business |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
40 |
7340301 |
Kế toán |
Accounting |
|||
41 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Finance and Banking |
|||
42 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
Biomedical Engineering |
|||
43 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
Medical Physics |
|||
44 |
7720110 |
Y học dự phòng |
Preventive Medicine |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
45 |
7720101 |
Y khoa |
Medicine |
|||
46 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
Hospital management |
|||
47 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
Rehabilitation |
|||
48 |
7720203 |
Hóa dược |
Pharmaceutical Chemistry |
|||
49 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
Fashion Design |
|||
50 |
7640101 |
Thú y |
Veterinary Medicine |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
51 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
Dentistry |
|||
52 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
Traditional Medicine |
|||
53 |
7380101 |
Luật |
Law |
|||
54 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân) |
Artificial intelligence |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư) |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
|||
55 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu (Cử nhân) |
Data science |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
Khoa học dữ liệu (Kỹ sư) |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
|||
56 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
Materials Science |
|||
57 |
7140103 |
Công nghệ giáo dục |
Educational Technology |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
58 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Chuẩn quốc tế) |
Logistics and Supply Chain Management |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
59 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuẩn quốc tế) |
Automotive Engineering Technology |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
60 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (Chuẩn quốc tế) |
Information Technology |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
61 |
7380107 |
Luật kinh tế (Chuẩn quốc tế) |
Economic Law |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
62 |
7340301 |
Kế toán (Chuẩn quốc tế) |
Accounting |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
63 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuẩn quốc tế) |
Business Administration |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
64 |
7810201 |
Quản trị khách sạn (Chuẩn quốc tế) |
Hospitality Management |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
65 |
7340122 |
Thương mại điện tử (Chuẩn quốc tế) |
E-Commerce |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
66 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
Business Administration – Food Business Administration |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
67 |
7480201 |
CNTT và dữ liệu tài nguyên môi trường |
Information Technology- Information Technology and Environmental Resource Data |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
68 |
7340115 |
Marketing số và truyền thông xã hội |
Marketing – Digital Marketing and Social Media |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
69 |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
Information Technology- Information Technology and Inovation Management |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
70 |
7340101 |
Kinh doanh sáng tạo |
Business Administration – Business Innovation |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |
71 |
7340101 |
Quản trị doanh nghiệp và công nghệ |
Business Administration – Enterprise & Technology Management |
xem tại đây |
xem tại đây |
xem tại đây |