Năm 2025

11/12/2025 - Lượt xem: 10

 TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

STT Mã ngành Tên ngành (Tiếng Việt) Tên ngành (Tiếng Anh)
1 7340201 Tài chính - Ngân hàng

Finance and Banking

2 7340301 Kế toán

Accounting

3 7320104 Truyền thông đa phương tiện

Multimedia Communications

4 7340101 Quản trị kinh doanh

Business Administration

5 7510203 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Electrical and Electronic Engineering Technology

6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

Automotive Engineering Technology

7 7720203 Hóa dược

Pharmaceutical Chemistry

8 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Restaurant Management and Gastronomy

9 7810101 Du lịch

Tourism

10 7340404 Quản trị nhân lực

Human Resource Management

11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Logistics and Supply Chain Management

12 7340115 Marketing

Marketing

13 7340122 Thương mại điện tử

E-Commerce

14 7340120 Kinh doanh quốc tế

International Business
 

15 7380107 Luật kinh tế

Economic Law

16 7380101 Luật

Law

17 7320108 Quan hệ công chúng

Public Relations

18 7210403 Thiết kế đồ họa

Graphic Design

19 7580108 Thiết kế nội thất

Interior Design

20 7580101 Kiến trúc

Architecture

21 7580201 Kỹ thuật xây dựng

Civil Engineering

22 7480201 Công nghệ thông tin

Information Technology

23 7480103 Kỹ thuật phần mềm

Software Engineering

24 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Computer Networks and Data Communications

25 7480107 Trí tuệ nhân tạo

Artificial Intelligence

26 7460108 Khoa học dữ liệu

Data Science

27 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mechatronics Engineering Technology

28 7540101 Công nghệ thực phẩm

Food Technology

29 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học

Chemical Engineering Technology

30 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

Environmental and Resource Management

31 7440122 Khoa học vật liệu

Materials Science

32 7810201 Quản trị khách sạn

Hospitality Management

33 7310401 Tâm lý học

Psychology

34 7140103 Công nghệ giáo dục

Educational Technology

35 7210205 Thanh nhạc

Vocal Music

36 7210208 Piano

Piano

37 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Film, Television and Theatre Acting

38 7720201 Dược học

Pharmacy

39 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học

Medical Laboratory Techniques

40 7720301 Điều dưỡng

Nursing

41 7720101 Y khoa

Medicine

42 7720110 Y học dự phòng

Preventive Medicine

43 7520403 Vật lý y khoa

Medical Physics

44 7520212 Kỹ thuật y sinh

Biomedical Engineering

45 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng

Rehabilitation

46 7420201 Công nghệ sinh học

Biotechnology

47 7640101 Thú y

Veterinary Medicine

48 7720802 Quản lý bệnh viện

Hospital management

49 7720115 Y học cổ truyền

Traditional Medicine

50 7720501 Răng - Hàm - Mặt

Dentistry

51 7220201 Ngôn ngữ Anh

English Studies

52 7310608 Đông phương học

Oriental Studies
 

53 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc

Chinese Studies

54 7210404 Thiết kế thời trang

Fashion Design

55 7210243 Biên đạo múa

Choreography

56 7310109 Kinh tế số

Business Economics

57 7520103 Kỹ thuật cơ khí

Mechanical Engineering

58 7420204 Khoa học y sinh

Biomedical science

Tin liên quan

Năm 2024 - 16/07/2024

Năm 2023 - 14/07/2023
Năm 2022 - 14/07/2022
Năm 2021 - 29/07/2021
Năm 2020 - 08/05/2020
Năm 2019 - 14/02/2019
Năm 2018 - 28/06/2018
Năm 2017 - 01/08/2017
Xem thêm