Năm 2021

29/07/2021 - Lượt xem: 4026

 TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

1.   Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Mechatronics Engineering Technology) - mã số 7510203

2.   Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Electrical and Electronic Engineering Technology) - mã số 7510301

3.   Ngành Tài chính - Ngân hàng (Finance and Banking) - mã số 7340201

4.   Ngành Công nghệ thông tin (Information Technology) - mã số 7480201

5.   Ngành Điều dưỡng (Nursing) - mã số 7720301

6.   Ngành Thiết kế đồ họa (Graphic Design) - mã số 7210403

7.   Ngành Kỹ thuật xây dựng (Civil Engineering) - mã số 7580201

8.   Ngành Công nghệ thực phẩm (Food Technology) - mã số 7540101

9.   Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường (Environmental and Resource Management) - mã số 7850101

10. Ngành Ngôn ngữ Anh (English Studies) - mã số 7220201

11. Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc (Chinese Studies) - mã số 7220204

12. Ngành Quản trị kinh doanh (Business Administration) - mã số 7340101

13. Ngành Kế toán (Accounting) - mã số 7340301

14. Ngành Công nghệ sinh học (Biotechnology) - mã số 7420201

15. Ngành Dược học (Pharmacy) - mã số 7720201

16. Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học (Chemical Engineering Technology) - mã số 7510401

17. Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô (Automotive Engineering Technology) - mã số 7510205

18. Ngành Việt Nam học (Vietnamese Studies) - mã số 7310630

19. Ngành Quản trị khách sạn (Hospitality Management) - mã số 7810201

20. Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Restaurant Management and Gastronomy) - mã số 7810202

21. Ngành Kiến trúc (Architecture) - mã số 7580101

22. Ngành Luật kinh tế (Economic Law) - mã số 7380107

23. Ngành Quản trị nhân lực (Human Resource Management) - mã số 7340404

24. Ngành Thanh nhạc (Vocal Music) - mã số 7210205

25. Ngành Piano (Piano) - mã số 7210208

26. Ngành Thiết kế nội thất (Interior Design) - mã số 7580108

27. Ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Industrial Systems Engineering) - mã số 7520118

28. Ngành Kỹ thuật y sinh (Biomedical Engineering) - mã số 7520212

29. Ngành Vật lý y khoa (Medical Physics) - mã số 7520403

30. Ngành Y học dự phòng (Preventive Medicine) - mã số 7720110

31. Ngành Đạo diễn điện ảnh, truyền hình (Film and Television Directing) - mã số 7210235

32. Ngành Y khoa (Medicine) - mã số 7720101

33. Ngành Đông phương học (Oriental Studies) - mã số 7310608

34. Ngành Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (Vietnamese Language and Culture) - mã số 7220101

35. Ngành Tâm lý học (Psychology) - mã số 7310401

36. Ngành Truyền thông đa phương tiện (Multimedia Communications) - mã số 7320104

37. Ngành Quan hệ công chúng (Public Relations) - mã số 7320108

38. Ngành Du lịch (Tourism) - mã số 7810101

39. Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học (Medical Laboratory Techniques) - mã số 7720601

40. Ngành Marketing (Marketing) - mã số 7340115

41. Ngành Thương mại điện tử (E-Commerce) - mã số 7340122

42. Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management) - mã số 7510605

43. Ngành Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình (Film, Television and Theatre Acting) - mã số 7210234

44. Ngành Quay phim (Cinematography) - mã số 7210236

45. Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Computer Networks and Data Communications) - mã số 7480102

46. Ngành Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) - mã số 7480103

47. Ngành Quan hệ quốc tế (International Relations) - mã số 7310206

48. Ngành Kinh doanh quốc tế (International Business) - mã số 7340120

 

CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ

1. Ngành Quản trị kinh doanh (Business Administration)
Liên kết với nước ngoài do trường Angelo State University cấp bằng

                                                                                                           TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

1. Ngành Công nghệ thông tin - mã số 8480201

2. Ngành Du lịch - mã số 8810101

3. Ngành Quản trị kinh doanh - mã số 8340101

4. Ngành Tài chính - Ngân hàng - mã số 8340201

 

 

Tin liên quan

Năm 2023 - 14/07/2023

Năm 2022 - 14/07/2022
Năm 2020 - 08/05/2020
Năm 2019 - 14/02/2019
Năm 2018 - 28/06/2018
Năm 2017 - 01/08/2017
Năm 2016 - 24/05/2016
Năm 2015 - 23/11/2015
Xem thêm