TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
STT | Mã ngành | Tên ngành (tiếng Việt) | Tên ngành (tiếng Anh) |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Early Childhood Education |
2 | 7210205 | Thanh nhạc | Vocal Music |
3 | 7210208 | Piano | Piano |
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | Film, Television and Theatre Acting |
5 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Film and Television Directing |
6 | 7210236 | Quay phim | Cinematography |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Graphic Design |
8 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | Vietnamese Language and Culture |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | English Studies |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Chinese Studies |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | International Relations |
12 | 7310401 | Tâm lý học | Psychology |
13 | 7310608 | Đông phương học | Oriental Studies |
14 | 7310630 | Việt Nam học | Vietnamese Studies |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | Multimedia Communications |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | Public Relations |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Business Administration |
18 | 7340115 | Marketing | Marketing |
19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | International Business |
20 | 7340122 | Thương mại điện tử | E-Commerce |
21 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Finance and Banking |
22 | 7340301 | Kế toán | Accounting |
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | Human Resource Management |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | Economic Law |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Biotechnology |
26 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | Computer Networks and Data Communications |
27 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Software Engineering |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Information Technology |
29 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Mechatronics Engineering Technology |
30 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Automotive Engineering Technology |
31 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Electrical and Electronic Engineering Technology |
32 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Chemical Engineering Technology |
33 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics and Supply Chain Management |
34 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Industrial Systems Engineering |
35 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | Biomedical Engineering |
36 | 7520403 | Vật lý y khoa | Medical Physics |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Food Technology |
38 | 7580101 | Kiến trúc | Architecture |
39 | 7580108 | Thiết kế nội thất | Interior Design |
40 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | Civil Engineering |
41 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Transportation Engineering |
42 | 7720101 | Y khoa | Medicine |
43 | 7720110 | Y học dự phòng | Preventive Medicine |
44 | 7720201 | Dược học | Pharmacy |
45 | 7720301 | Điều dưỡng | Nursing |
46 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Medical Laboratory Techniques |
47 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Rehabilitation |
48 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | Hospital Management |
49 | 7810101 | Du lịch | Tourism |
50 | 7810201 | Quản trị khách sạn | Hospitality Management |
51 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Restaurant Management and Gastronomy |
52 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Environmental and Resource Management |
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
STT | Mã ngành | Tên ngành (tiếng Việt) | Tên ngành (tiếng Anh) |
1 | 8480201 | Công nghệ thông tin | |
2 | 8810101 | Du lịch | |
3 | 8340101 | Quản trị kinh doanh | |
4 | 8340201 | Tài chính - Ngân hàng | |
5 | 8720210 | Kiểm nghiệm thuốc và độc chất | |
6 | 8380107 | Luật kinh tế | |
7 | 8220201 | Ngôn ngữ Anh | |
8 | 8580201 | Kỹ thuật xây dựng | |
9 | 8420201 | Công nghệ sinh học |
TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ
STT | Mã ngành | Tên ngành (tiếng Việt) | Tên ngành (tiếng Anh) |
1 | 9480201 | Công nghệ thông tin | |
2 | 9340101 | Quản trị kinh doanh | |
3 | 9340201 | Tài chính Ngân hàng | |
4 | 9810101 | Du lịch |