Năm 2023

14/07/2023 - Lượt xem: 1061

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

STT Mã ngành Tên ngành (tiếng Việt) Tên ngành (tiếng Anh)
1 7140201  Giáo dục Mầm non  Early Childhood Education
2 7210205  Thanh nhạc  Vocal Music
3 7210208  Piano  Piano
4 7210234  Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình  Film, Television and Theatre Acting
5 7210235  Đạo diễn điện ảnh, truyền hình  Film and Television Directing
6 7210236  Quay phim  Cinematography
7 7210403  Thiết kế đồ họa  Graphic Design
8 7220101  Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam  Vietnamese Language and Culture
9 7220201  Ngôn ngữ Anh  English Studies
10 7220204  Ngôn ngữ Trung Quốc  Chinese Studies
11 7310206  Quan hệ quốc tế  International Relations
12 7310401  Tâm lý học  Psychology
13 7310608  Đông phương học  Oriental Studies
14 7310630  Việt Nam học  Vietnamese Studies
15 7320104  Truyền thông đa phương tiện  Multimedia Communications 
16 7320108  Quan hệ công chúng  Public Relations
17 7340101  Quản trị kinh doanh  Business Administration
18 7340115  Marketing  Marketing
19 7340120  Kinh doanh quốc tế  International Business
20 7340122  Thương mại điện tử  E-Commerce
21 7340201  Tài chính - Ngân hàng  Finance and Banking
22 7340301  Kế toán  Accounting
23 7340404  Quản trị nhân lực  Human Resource Management
24 7380107  Luật kinh tế  Economic Law
25 7420201  Công nghệ sinh học  Biotechnology
26 7480102  Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu  Computer Networks and Data Communications
27 7480103  Kỹ thuật phần mềm  Software Engineering
28 7480201  Công nghệ thông tin  Information Technology
29 7510203  Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  Mechatronics Engineering Technology
30 7510205  Công nghệ kỹ thuật ô tô  Automotive Engineering Technology
31 7510301  Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  Electrical and Electronic Engineering Technology
32 7510401  Công nghệ kỹ thuật hóa học  Chemical Engineering Technology
33 7510605  Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng  Logistics and Supply Chain Management
34 7520118  Kỹ thuật hệ thống công nghiệp  Industrial Systems Engineering
35 7520212  Kỹ thuật y sinh  Biomedical Engineering
36 7520403  Vật lý y khoa  Medical Physics
37 7540101  Công nghệ thực phẩm  Food Technology
38 7580101  Kiến trúc  Architecture
39 7580108  Thiết kế nội thất  Interior Design
40 7580201  Kỹ thuật xây dựng  Civil Engineering
41 7580205  Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Transportation Engineering

42 7720101  Y khoa  Medicine
43 7720110  Y học dự phòng  Preventive Medicine
44 7720201  Dược học  Pharmacy
45 7720301  Điều dưỡng  Nursing
46 7720601  Kỹ thuật xét nghiệm y học  Medical Laboratory Techniques
47 7720603  Kỹ thuật phục hồi chức năng  Rehabilitation
48 7720802  Quản lý bệnh viện  Hospital Management
49 7810101  Du lịch  Tourism
50 7810201  Quản trị khách sạn  Hospitality Management
51 7810202  Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống  Restaurant Management and Gastronomy
52 7850101  Quản lý tài nguyên và môi trường  Environmental and Resource Management

 

TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

 

STT Mã ngành Tên ngành (tiếng Việt) Tên ngành (tiếng Anh)
1 8480201  Công nghệ thông tin  
2 8810101  Du lịch  
3 8340101  Quản trị kinh doanh  
4 8340201  Tài chính - Ngân hàng  
5 8720210  Kiểm nghiệm thuốc và độc chất  
6 8380107  Luật kinh tế  
7 8220201  Ngôn ngữ Anh  
8 8580201  Kỹ thuật xây dựng  
9 8420201  Công nghệ sinh học  

 

TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ

STT Mã ngành Tên ngành (tiếng Việt) Tên ngành (tiếng Anh)
1 9480201  Công nghệ thông tin  
2 9340101  Quản trị kinh doanh  
3 9340201  Tài chính Ngân hàng  
4 9810101  Du lịch  
Tin liên quan

Năm 2024 - 16/07/2024

Năm 2022 - 14/07/2022
Năm 2021 - 29/07/2021
Năm 2020 - 08/05/2020
Năm 2019 - 14/02/2019
Năm 2018 - 28/06/2018
Năm 2017 - 01/08/2017
Năm 2016 - 24/05/2016
Xem thêm