Năm 2024

16/07/2024 - Lượt xem: 332

                                 TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

STT Mã ngành Tên ngành (tiếng Việt) Tên ngành (tiếng Anh)
1 7140201  Giáo dục Mầm non  Early Childhood Education
2 7210205  Thanh nhạc  Vocal Music
3 7210208  Piano  Piano
4 7210234  Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình  Film, Television and Theatre Acting
5 7210403  Thiết kế đồ họa  Graphic Design
6 7220201  Ngôn ngữ Anh  English Studies
7 7220204  Ngôn ngữ Trung Quốc  Chinese Studies
8 7310206  Quan hệ quốc tế  International Relations
9 7310401  Tâm lý học  Psychology
10 7310608  Đông phương học  Oriental Studies
11 7310630  Việt Nam học  Vietnamese Studies
12 7320104  Truyền thông đa phương tiện  Multimedia Communications 
13 7320108  Quan hệ công chúng  Public Relations
14 7340101  Quản trị kinh doanh  Business Administration
15 7340115  Marketing  Marketing
16 7340120  Kinh doanh quốc tế  International Business
17 7340122  Thương mại điện tử  E-Commerce
18 7340201  Tài chính - Ngân hàng  Finance and Banking
19 7340301  Kế toán  Accounting
20 7340404  Quản trị nhân lực  Human Resource Management
21 7380107  Luật kinh tế  Economic Law
22 7420201  Công nghệ sinh học  Biotechnology
23 7480102  Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu  Computer Networks and Data Communications
24 7480103  Kỹ thuật phần mềm  Software Engineering
25 7480201  Công nghệ thông tin  Information Technology
26 7510203  Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử  Mechatronics Engineering Technology
27 7510205  Công nghệ kỹ thuật ô tô  Automotive Engineering Technology
28 7510301  Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  Electrical and Electronic Engineering Technology
29 7510401  Công nghệ kỹ thuật hóa học  Chemical Engineering Technology
30 7510605  Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng  Logistics and Supply Chain Management
31 7520212  Kỹ thuật y sinh  Biomedical Engineering
32 7520403  Vật lý y khoa  Medical Physics
33 7540101  Công nghệ thực phẩm  Food Technology
34 7580101  Kiến trúc  Architecture
35 7580108  Thiết kế nội thất  Interior Design
36 7580201  Kỹ thuật xây dựng  Civil Engineering
37 7580205  Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  Transportation Engineering
38 7720101  Y khoa  Medicine
39 7720110  Y học dự phòng  Preventive Medicine
40 7720201  Dược học  Pharmacy
41 7720301  Điều dưỡng  Nursing
42 7720601  Kỹ thuật xét nghiệm y học  Medical Laboratory Techniques
43 7720603  Kỹ thuật phục hồi chức năng  Rehabilitation
44 7720802  Quản lý bệnh viện  Hospital Management
45 7810101  Du lịch  Tourism
46 7810201  Quản trị khách sạn  Hospitality Management
47 7810202  Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống  Restaurant Management and Gastronomy
48 7850101  Quản lý tài nguyên và môi trường  Environmental and Resource Management
49 7140103  Công nghệ giáo dục  Educational Technology
50 7210404  Thiết kế thời trang  Fashion Design
51 7380101  Luật  Law
52 7440122  Khoa học vật liệu  Materials Science
53 7460108  Khoa học dữ liệu  Data Science
54 7480107  Trí tuệ nhân tạo  Artificial Intelligence
55 7640101  Thú y  Veterinary Medicine
56 7720115  Y học cổ truyền  Traditional Medicine
57 7720203  Hóa dược  Pharmaceutical Chemistry
58 7720501  Răng - Hàm - Mặt  Dentistry

                           

                              TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

STT Mã ngành Tên ngành (tiếng Việt) Tên ngành (tiếng Anh)
1 8480201  Công nghệ thông tin  Information Technology
2 8810101  Du lịch  Tourism
3 8340101  Quản trị kinh doanh  Business Administrator
4 8340201  Tài chính - Ngân hàng  Finance and Banking
5 8720210  Kiểm nghiệm thuốc và độc chất  Drug quality control and Toxicology
6 8380107  Luật kinh tế  Economic Law
7 8220201  Ngôn ngữ Anh  English Linguistics
8 8580201  Kỹ thuật xây dựng  Civil Engineering
9 8580201

 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Quản lý an toàn giao thông đường bộ)

 Civil Engineering (major in Road Transport Safety Management)

10 8580101  Kiến trúc  Architecture
11 8420201  Công nghệ sinh học  Biotechnology
12 8540201  Công nghệ thực phẩm  Food Technology
13 8720301  Điều dưỡng  Nursing

                        

                             TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ

STT Mã ngành Tên ngành (tiếng Việt) Tên ngành (tiếng Anh)
1 9480201  Công nghệ thông tin  Information Technology
2 9340101  Quản trị kinh doanh  Business Administrator
3 9340201  Tài chính Ngân hàng  Finance and Banking
4 9810101  Du lịch  Tourism
Tin liên quan

Năm 2023 - 14/07/2023

Năm 2022 - 14/07/2022
Năm 2021 - 29/07/2021
Năm 2020 - 08/05/2020
Năm 2019 - 14/02/2019
Năm 2018 - 28/06/2018
Năm 2017 - 01/08/2017
Năm 2016 - 24/05/2016
Xem thêm