| STT | Mã ngành | Tên ngành tiếng Việt | Chuyên ngành tiếng Việt | Tên ngành tiếng Anh | Quyết định ban hành | Chuẩn đầu ra |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng (Cử nhân) Chuyên ngành Công nghệ tài chính (Cử nhân) |
Finance and Banking | Xem tại đây | |
| 2 | 7340301 | Kế toán | - | Accounting | ||
| 3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | Chuyên ngành Kỹ thuật truyền thông đa phương tiện (Cử nhân) Chuyên ngành Truyền thông doanh nghiệp (Cử nhân) Chuyên ngành Sáng tạo nội dung truyền thông số (Cử nhân) |
Multimedia Communications | ||
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Dược mỹ phẩm và Thực phẩm (Cử nhân) | Business Administration | ||
| 5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử (Cử nhân) Chuyên ngành Tự động hóa (Cử nhân) Chuyên ngành Công nghệ vi mạch bán dẫn (Cử nhân) Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư) Chuyên ngành Tự động hóa (Kỹ sư) Chuyên ngành Công nghệ vi mạch bán dẫn (Kỹ sư) |
Electrical and Electronic Engineering Technology |
Xem tại đây |
|
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cử nhân) Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư) Chuyên ngành Công nghệ ô tô điện (Kỹ sư) |
Automotive Engineering Technology | ||
| 7 | 7720203 | Hóa dược |
Chuyên ngành Hóa dược (Cử nhân) Chuyên ngành Dược liệu và hợp chất thiên nhiên (Cử nhân) |
Pharmaceutical Chemistry |
Xem tại đây | |
| 8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
Chuyên ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Cử nhân) Chuyên ngành Quản trị sự kiện (Cử nhân) |
Restaurant Management and Gastronomy |
Xem tại đây | |
| 9 | 7810101 | Du lịch |
Chuyên ngành Quản lý du lịch (Cử nhân) Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch (Cử nhân) Chuyên ngành Du lịch số (Cử nhân) |
Tourism | Xem tại đây | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuẩn quốc tế) | Chuyên ngành Kinh doanh sáng tạo (Cử nhân) | Business Administration | Xem tại đây | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuẩn quốc tế) | Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp và công nghệ (Cử nhân) | Business Administration | Xem tại đây | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin (chuẩn quốc tế) | Chuyên ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Kỹ sư) | Information Technology | Xem tại đây |
Xem tại đây |
| 13 | 7340115 | Marketing (chuẩn quốc tế) | Chuyên ngành Marketing số và truyền thông xã hội (Cử nhân) | Marketing | Xem tại đây | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
Kinh doanh Tổng hợp (Cử nhân) Kinh doanh Bất động sản (Cử nhân) Kinh doanh Thương mại (Cử nhân) |
Business Administration |
Xem tại đây |
2024 |
| 15 | 7340404 | Quản trị nguồn nhân lực | - | Human Resource Management | Xem tại đây |
2024 |
| 16 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân) | Logistics and Supply Chain Management | Xem tại đây |
2024 |
| 17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Công nghệ Logistics (Kỹ sư) |
Logistics and Supply Chain Management |
Xem tại đây |
2024 |
| 18 | 7340115 | Marketing | - | Marketing | Xem tại đây |
2024 |
| 19 | 7340122 | Thương mại điện tử | - | E-Commerce | Xem tại đây |
2024 |
| 20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | - | International Business | Xem tại đây |
2024 |
| 21 | 7380107 | Luật kinh tế | - | Economic Law | Xem tại đây |
2024 |
| 22 | 7380101 | Luật |
Luật hành chính (Cử nhân) Luật dân sự (Cử nhân) Luật hình sự (Cử nhân) |
Law |
Xem tại đây |
2024 |
| 23 | 7320108 | Quan hệ công chúng | - | Public Relations | Xem tại đây |
2024 |
| 24 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | - | Graphic Design | Xem tại đây |
2024 |
| 25 | 7580108 | Thiết kế nội thất | - | Interior Design | Xem tại đây |
2024 |
| 26 | 7580101 | Kiến trúc | - | Architecture | Xem tại đây |
2024 |
| 27 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | - | Civil Engineering | Xem tại đây |
2024 |
| 28 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
Chuyên ngành Khoa học máy tính (Cử nhân) Chuyên ngành Hệ thống thông tin (Cử nhân) Chuyên ngành Kỹ thuật Công nghệ thông tin (Cử nhân) Chuyên ngành Khoa học máy tính (Kỹ sư) Chuyên ngành Hệ thống thông tin (Kỹ sư) Chuyên ngành Kỹ thuật Công nghệ thông tin (Kỹ sư) |
Information Technology | Xem tại đây |
2024 |
| 29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Chuyên ngành Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường (Cử nhân) | Information Technology | Xem tại đây |
2024 |
| 30 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm |
Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật phần mềm (Cử nhân) Chuyên ngành Quản trị dự án phần mềm (Cử nhân) Chuyên ngành Thực tế ảo và Lập trình Games (Cử nhân) Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật phần mềm (Kỹ sư) Chuyên ngành Quản trị dự án phần mềm (Kỹ sư) Chuyên ngành Thực tế ảo và Lập trình Games (kỹ sư) |
Software Engineering | Xem tại đây |
2024 |
| 31 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật mạng (Cử nhân) Chuyên ngành Quản trị hệ thống mạng (Cử nhân) Chuyên ngành An ninh không gian mạng (Cử nhân) Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật mạng (Kỹ sư) Chuyên ngành Quản trị hệ thống mạng (Kỹ sư) Chuyên ngành An ninh không gian mạng (Kỹ sư) |
Computer Networks and Data Communications | Xem tại đây |
2024 |
| 32 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo |
Chuyên ngành Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân) Chuyên ngành Hệ thống thông minh (Cử nhân), Chuyên ngành Thị giác máy tính (Cử nhân) Chuyên ngành Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư) Chuyên ngành Hệ thống thông minh (Kỹ sư) Chuyên ngành Thị giác máy tính (Kỹ sư) |
Artificial Intelligence | Xem tại đây |
2024 |
| 33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu |
Chuyên ngành Công nghệ khoa học dữ liệu (Cử nhân) Chuyên ngành Dữ liệu tài nguyên môi trường (Cử nhân) Chuyên ngành Quản lý và khai thác dữ liệu (Cử nhân) Chuyên ngành Công nghệ khoa học dữ liệu (Kỹ sư) Chuyên ngành Dữ liệu tài nguyên môi trường (Kỹ sư) Chuyên ngành Quản lý và khai thác dữ liệu (Kỹ sư) |
Data Science | Xem tại đây |
2024 |
| 34 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Chuyên ngành Cơ điện tử (Cử nhân) Chuyên ngành Robot và trí tuệ nhân tạo (Cử nhân) Chuyên ngành Cơ điện tử (Kỹ sư) Chuyên ngành Robot và trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư) |
Mechatronics Engineering Technology | Xem tại đây |
2024 |
| 35 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
Chuyên ngành Dinh dưỡng và chế biến thực phẩm (Cử nhân) Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc thực phẩm (Cử nhân) Chuyên ngành Dinh dưỡng và chế biến thực phẩm (Kỹ sư) Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc thực phẩm (Kỹ sư) |
Food Technology | Xem tại đây |
2024 |
| 36 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
Chuyên ngành Hóa học ứng dụng (Cử nhân) Chuyên ngành Hóa dược mỹ phẩm (Cử nhân) Chuyên ngành Hóa học ứng dụng (Kỹ sư) Chuyên ngành Hóa dược mỹ phẩm (Kỹ sư) |
Chemical Engineering Technology | Xem tại đây |
2024 |
| 37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | - | Environmental and Resource Management | Xem tại đây |
2024 |
| 38 | 7440122 | Khoa học vật liệu | Chuyên ngành Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano (cử nhân) | Materials Science | Xem tại đây |
2024 |
| 39 | 7810201 | Quản trị khách sạn | - | Hospitality Management | Xem tại đây |
2024 |
| 40 | 7310401 | Tâm lý học |
Chuyên ngành Tham vấn – Trị liệu (Cử nhân) Chuyên ngành Tham vấn – Quản trị nhân sự (Cử nhân) |
Psychology | Xem tại đây |
2024 |
| 41 | 7140103 | Công nghệ giáo dục |
Chuyên ngành Ứng dụng công nghệ vào giáo dục (Cử nhân) Chuyên ngành Thiết kế và phát triển công nghệ giáo dục (Cử nhân) Chuyên ngành Quản trị giáo dục (Cử nhân) |
Educational Technology | Xem tại đây |
2024 |
| 42 | 7210205 | Thanh nhạc | - | Vocal Music | Xem tại đây |
2024 |
| 43 | 7210208 | Piano | - | Piano | Xem tại đây |
2024 |
| 44 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | - | Film, Television and Theatre Acting | Xem tại đây |
2024 |
| 45 | 7720201 | Dược học |
Chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc (Dược sĩ) Chuyên ngành Sản xuất và phát triển thuốc (Dược sĩ) Chuyên ngành Dược lâm sàng (Dược sĩ) |
Pharmacy | Xem tại đây |
2024 |
| 46 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | - | Medical Laboratory Techniques | Xem tại đây |
2024 |
| 47 | 7720301 | Điều dưỡng |
Chuyên ngành Điều dưỡng (Cử nhân) Chuyên ngành Hộ sinh (Cử nhân) Chuyên ngành Gây mê hồi sức (Cử nhân) Chuyên ngành Răng Hàm Mặt (Cử nhân) |
Nursing | Xem tại đây | |
| 48 | 7720101 | Y khoa | - | Medicine | Xem tại đây |
2024 |
| 49 | 7720110 | Y học dự phòng | - | Preventive Medicine | Xem tại đây |
2024 |
| 50 | 7520403 | Vật lý y khoa | - | Medical Physics | Xem tại đây |
2024 |
| 51 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | - | Biomedical Engineering | Xem tại đây |
2024 |
| 52 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Chuyên ngành Vật lý trị liệu (cử nhân) | Rehabilitation | Xem tại đây |
2024 |
| 53 | 7420201 | Công nghệ sinh học |
Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y dược - Động vật (kỹ sư) Chuyên ngành Nông nghiệp Công nghệ cao (kỹ sư) Chuyên ngành Quản trị Công nghệ sinh học (kỹ sư) |
Biotechnology | Xem tại đây | |
| 54 | 7640101 | Thú y |
chuyên ngành Bệnh học Động vật (bác sĩ thú y) Chuyên ngành Dược thú y (bác sĩ thú y) Chuyên ngành thú y thuỷ sản (bác sĩ thú y) Chuyên ngành Thú cưng (bác sĩ thú y), |
Veterinary Medicine | Xem tại đây | 2024 |
| 55 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | Chuyên ngành Quản trị bệnh viện (cử nhân) Chuyên ngành Thư ký y khoa Chuyên ngành Công tác xã hội bệnh viện |
Hospital Management | Xem tại đây |
2024 |
| 56 | 7720115 | Y học cổ truyền | - | Traditional Medicine | Xem tại đây |
2024 |
| 57 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | - | Dentistry | Xem tại đây |
2024 |
| 58 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Cử nhân) Biên phiên dịch (Cử nhân) Tiếng Anh thương mại (Cử nhân), Sư phạm mầm non (Cử nhân) |
English Studies | Xem tại đây |
2024 |
| 59 | 7310608 | Đông phương học |
Hàn Quốc học (Cử nhân) Nhật Bản học (Cử nhân) |
Oriental Studies | Xem tại đây |
2024 |
| 60 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | - | Chinese Studies | Xem tại đây |
2024 |
| 61 | 7210404 | Thiết kế thời trang | - | Fashion Design | Xem tại đây |
2024 |
| 62 | 7810201 | Quản trị khách sạn (chuẩn quốc tế) | - | Hospitality Management | Xem tại đây |
2024 |
| 63 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chuẩn quốc tế) | - | Logistics and Supply Chain Management | Xem tại đây |
2024 |
| 64 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuẩn quốc tế) | - | Automotive Engineering Technology | Xem tại đây |
2024 |
| 65 | 7480201 | Công nghệ thông tin (chuẩn quốc tế) | Kỹ thuật phần mềm (Kỹ sư) | Information Technology | Xem tại đây |
2024 |
| 66 | 7340301 | Kế toán (chuẩn quốc tế) | Kế toán tài chính (Cử nhân) | Accounting | Xem tại đây |
2024 |
| 67 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuẩn quốc tế) | Kinh doanh Quốc tế (Cử nhân) | Business Administration | Xem tại đây |
2024 |
| 68 | 7340122 | Thương mại điện tử (chuẩn quốc tế) | - | E-Commerce | Xem tại đây |
2024 |
| 69 | 7380107 | Luật kinh tế (chuẩn quốc tế) | - | Economic Law | Xem tại đây |
2024 |
| 70 | 7210243 | Biên đạo múa | - | Choreography | Xem tại đây | |
| 71 | 7310109 | Kinh tế số | - | Business Economics | Xem tại đây | |
| 72 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ Chế tạo máy số (kỹ sư) Cơ khí tự động (kỹ sư) |
Mechanical Engineering | Xem tại đây | |
| 73 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí |
Công nghệ Chế tạo máy số (cử nhân) Cơ khí tự động (cử nhân) |
Mechanical Engineering | Xem tại đây | |
| 74 | 7420204 | Khoa học y sinh | - | Biomedical Science | Xem tại đây |
