Trường Đại học Nguyễn Tất Thành công bố chuẩn đầu ra trình độ đại học đối với các ngành đào tạo từ khóa tuyển sinh năm 2023 ban kèm theo Quyết định số 1648/QĐ-NTT ngày 25/9/2023 của Hiệu trưởng Trường.
TT | Mã ngành |
Tên ngành tiếng Việt | Tên ngành tiếng Anh | Chuẩn đầu ra |
1 | 7210208 | Piano | Piano | Xem tại đây |
2 | 7210205 | Thanh nhạc | Vocal Music | Xem tại đây |
3 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Film and Television Directing | Xem tại đây |
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | Film, Television and Theatre Acting | Xem tại đây |
5 | 7210236 | Quay phim | Cinematography | Xem tại đây |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Kỹ sư) | Information Technology | Xem tại đây |
Công nghệ thông tin (Cử nhân) | Xem tại đây | |||
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (kỹ sư) | Software Engineering | Xem tại đây |
Kỹ thuật phần mềm (cử nhân) | Xem tại đây | |||
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ sư) | Computer Networks and Data Communications | Xem tại đây |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Cử nhân) | Xem tại đây | |||
9 | 7720301 | Điều dưỡng | Nursing | Xem tại đây |
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | Public Relations | Xem tại đây |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | Hospitality Management | Xem tại đây |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Restaurant Management and Gastronomy | Xem tại đây |
13 | 7310401 | Tâm lý học | Psychology | Xem tại đây |
14 | 7310630 | Việt Nam học | Vietnamese Studies | Xem tại đây |
15 | 7810101 | Du lịch | Tourism | Xem tại đây |
16 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | International Relations | Xem tại đây |
17 | 7720201 | Dược học | Pharmacy | Xem tại đây |
18 | 7580101 | Kiến trúc | Architecture | Xem tại đây |
19 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Graphic Design | Xem tại đây |
20 | 7580108 | Thiết kế nội thất | Interior Design | Xem tại đây |
21 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử (Cử nhân) | Mechatronics Engineering Technology | Xem tại đây |
Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử (Kỹ sư) | Xem tại đây | |||
22 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cử nhân) | Electrical and Electronic Engineering Technology | Xem tại đây |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ( Kỹ sư) | Xem tại đây | |||
23 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cử nhân) | Automotive Engineering Technology | Xem tại đây |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư) | Xem tại đây | |||
24 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Cử nhân) | Industrial Systems Engineering | Xem tại đây |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Kỹ sư) | Xem tại đây | |||
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Biotechnology | Xem tại đây |
26 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Chemical Engineering Technology | Xem tại đây |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Food Technology | Xem tại đây |
28 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Environmental and Resource Management | Xem tại đây |
29 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | Civil Engineering | Xem tại đây |
30 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Transportation Engineering | Xem tại đây |
31 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Medical Laboratory Techniques | Xem tại đây |
32 | 7380107 | Luật kinh tế | Economic Law | Xem tại đây |
33 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | Multimedia Communications | Xem tại đây |
34 | 7310608 | Đông phương học | Oriental Studies | Xem tại đây |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | English Studies | Xem tại đây |
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Chinese Studies | Xem tại đây |
37 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics and Supply Chain Management | Xem tại đây |
38 | 7340115 | Marketing | Marketing | Xem tại đây |
39 | 7340404 | Quản trị nhân lực | Human Resource Management | Xem tại đây |
40 | 7340122 | Thương mại điện tử | E-Commerce | Xem tại đây |
41 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Business Administration | Xem tại đây |
42 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | International Business | Xem tại đây |
43 | 7340301 | Kế toán | Accounting | Xem tại đây |
44 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Finance and Banking | Xem tại đây |
45 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | Biomedical Engineering | Xem tại đây |
46 | 7520403 | Vật lý y khoa | Medical Physics | Xem tại đây |
47 | 7720110 | Y học dự phòng | Preventive Medicine | Xem tại đây |
48 | 7720101 | Y khoa | Medicine | Xem tại đây |
49 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | Hospital management | Xem tại đây |
50 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Rehabilitation | Xem tại đây |