Các ngành đào tạo trình độ đại học - khóa 2024

16/07/2024 - Lượt xem: 2450

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành công bố chuẩn đầu ra trình độ đại học đối với các ngành đào tạo từ khóa tuyển sinh năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành tiếng Việt Tên ngành tiếng Anh Quyết định ban hành Chuẩn đầu ra
1 7210208  Piano  Piano xem tại đây xem tại đây
2 7210205  Thanh nhạc  Vocal Music xem tại đây xem tại đây
3 7210234  Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình  Film, Television and Theatre Acting xem tại đây xem tại đây
4 7480201  Công nghệ thông tin (Kỹ sư)  Information Technology xem tại đây xem tại đây
 Công nghệ thông tin (Cử nhân) xem tại đây xem tại đây
5 7480103  Kỹ thuật phần mềm (kỹ sư)  Software Engineering xem tại đây xem tại đây
 Kỹ thuật phần mềm (cử nhân) xem tại đây xem tại đây
6 7480102  Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ sư)  Computer Networks and Data Communications xem tại đây xem tại đây
 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Cử nhân) xem tại đây xem tại đây
7 7720301  Điều dưỡng  Nursing xem tại đây xem tại đây
8 7320108  Quan hệ công chúng  Public Relations xem tại đây xem tại đây
9 7810201  Quản trị khách sạn  Hospitality Management xem tại đây xem tại đây
10 7810202  Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống  Restaurant Management and Gastronomy xem tại đây xem tại đây
11 7310401  Tâm lý học  Psychology xem tại đây xem tại đây
12 7310630  Việt Nam học  Vietnamese Studies xem tại đây xem tại đây
13 7810101  Du lịch  Tourism xem tại đây xem tại đây
14 7310206  Quan hệ quốc tế  International Relations xem tại đây xem tại đây
15 7720201  Dược học  Pharmacy xem tại đây xem tại đây
16 7140201  Giáo dục Mầm non  Early Childhood Education xem tại đây xem tại đây
17 7580101  Kiến trúc  Architecture xem tại đây xem tại đây
18 7210403  Thiết kế đồ họa  Graphic Design xem tại đây xem tại đây
19 7580108  Thiết kế nội thất  Interior Design xem tại đây xem tại đây
20 7510203  Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử (Cử nhân)  Mechatronics Engineering Technology xem tại đây xem tại đây
 Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử (Kỹ sư) xem tại đây xem tại đây
21 7510301  Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cử nhân)  Electrical and Electronic Engineering Technology xem tại đây xem tại đây
 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ( Kỹ sư) xem tại đây xem tại đây
22 7510205  Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cử nhân)  Automotive Engineering Technology xem tại đây xem tại đây
 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư) xem tại đây xem tại đây
23 7420201  Công nghệ sinh học  Biotechnology xem tại đây xem tại đây
24 7510401  Công nghệ kỹ thuật hóa học (Cử nhân)  Chemical Engineering Technology xem tại đây xem tại đây
 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Kỹ sư) xem tại đây xem tại đây
25 7540101  Công nghệ thực phẩm (Cử nhân)  Food Technology xem tại đây xem tại đây
 Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư) xem tại đây xem tại đây
26 7850101  Quản lý tài nguyên và môi trường  Environmental and Resource Management xem tại đây xem tại đây
27 7580201  Kỹ thuật xây dựng  Civil Engineering xem tại đây xem tại đây
28 7580205  Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  Transportation Engineering xem tại đây xem tại đây
29 7720601  Kỹ thuật xét nghiệm y học  Medical Laboratory Techniques xem tại đây xem tại đây
30 7380107  Luật kinh tế  Economic Law xem tại đây xem tại đây
31 7320104  Truyền thông đa phương tiện  Multimedia Communications xem tại đây xem tại đây
32 7310608  Đông phương học  Oriental Studies xem tại đây xem tại đây
33 7220201  Ngôn ngữ Anh  English Studies xem tại đây xem tại đây
34 7220204  Ngôn ngữ Trung Quốc  Chinese Studies xem tại đây xem tại đây
35 7510605  Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng  Logistics and Supply Chain Management xem tại đây xem tại đây
36 7340115  Marketing  Marketing xem tại đây xem tại đây
37 7340404  Quản trị nhân lực  Human Resource Management xem tại đây xem tại đây
38 7340122  Thương mại điện tử  E-Commerce xem tại đây xem tại đây
39 7340101  Quản trị kinh doanh  Business Administration xem tại đây xem tại đây
40 7340120  Kinh doanh quốc tế  International Business xem tại đây xem tại đây
41 7340301  Kế toán  Accounting xem tại đây xem tại đây
42 7340201  Tài chính - Ngân hàng  Finance and Banking xem tại đây xem tại đây
43 7520212  Kỹ thuật y sinh  Biomedical Engineering xem tại đây xem tại đây
44 7520403  Vật lý y khoa  Medical Physics xem tại đây xem tại đây
45 7720110  Y học dự phòng  Preventive Medicine xem tại đây xem tại đây
46 7720101  Y khoa  Medicine xem tại đây xem tại đây
47 7720802  Quản lý bệnh viện  Hospital management xem tại đây xem tại đây
48 7720603  Kỹ thuật phục hồi chức năng  Rehabilitation xem tại đây xem tại đây
49 7720203  Hóa dược  Pharmaceutical Chemistry xem tại đây xem tại đây
50 7210404  Thiết kế thời trang  Fashion Design xem tại đây xem tại đây
51 7640101  Thú y  Veterinary Medicine xem tại đây xem tại đây
52 7720501  Răng - Hàm - Mặt  Dentistry xem tại đây xem tại đây
53 7720115  Y học cổ truyền  Traditional Medicine xem tại đây xem tại đây
54 7380101  Luật  Law xem tại đây xem tại đây
55 7480107  Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)  Artificial intelligence xem tại đây xem tại đây
 Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư) xem tại đây xem tại đây
56 7460108  Khoa học dữ liệu (Cử nhân)  Data science xem tại đây xem tại đây
 Khoa học dữ liệu (Kỹ sư) xem tại đây xem tại đây
57 7440122  Khoa học vật liệu  Materials Science xem tại đây xem tại đây
58 7140103  Công nghệ giáo dục  Educational Technology xem tại đây xem tại đây